Tên In-game + #NA1
  • S14 Gold I
  • S12 Silver II
  • S11 Silver III
Cập nhật gần nhất:
PLATINUM
Platinum IV17 LP
29W 20LTỉ lệ top 4 59%
Tổng số trận đã chơi49 Trận
Vị trí trung bình4.14 th / 8
  • #1 3
  • #2 3
  • #3 7
  • #4 3
  • #5 4
  • #6 6
  • #7 2
  • #8 1
Cặp Đôi Hoàn Hảo
Unranked
Xúc Xắc Siêu Tốc
Unranked
Tộc Hệ nhiều nhất
Tộc Hệ nhiều nhất
Tộc HệTrậnVị trí trung bình
Dũng Sĩ
Dũng SĩClass
21#3.81
Sensei
SenseiOrigin
20#3.75
Hạng Nặng
Hạng NặngClass
17#3.82
Đao Phủ
Đao PhủClass
16#3.69
Đại Cơ Giáp
Đại Cơ GiápOrigin
16#3.69
Tướng nhiều nhất
All Costs
$1
$2
$3
$4
$5+
Tướng nhiều nhất
TướngTrậnVị trí trung bình
Udyr
20#3.75
Aatrox
19#3.63
Senna
16#3.69
Jarvan IV
16#3.69
Robot
16#3.69